FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sauli Vaisanen

5.6.1994(29) 191cm 79Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM58
RM50
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18