FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferney Otero

26.5.1995(29) 179cm 70Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM42
RM61
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13