FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Wolf

27.5.1995(29) 187cm 73Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM61
RB49
RWB51
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13