FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Neudecker

29.10.1996(28) 174cm 63Kg
ST50
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM54
RM58
RB54
RWB56
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18