FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximilian Wittek

21.8.1995(29) 172cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM59
RM60
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
71
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12