FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremie Boga

3.1.1997(27) 172cm 68Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM51
RM64
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
71
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21