FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Reinthaler

22.3.1995(29) 193cm 83Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
36
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
32
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21