FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Scifo

10.10.1987(36) 180cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
20
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21