FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Cardona

11.2.1996(28) 183cm 80Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
28
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17