FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Psyche

28.7.1988(35) 186cm 82Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM52
RM42
RB51
RWB50
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
58
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14