FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicol Medina

4.6.1997(27) 178cm 70Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM50
CM52
CDM54
RM51
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15