FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Cannon

14.3.1996(28) 176cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM54
RM57
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16