FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Orihuela

11.2.1992(32) 177cm 70Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB61
RWB62
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14