FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taras Romanczuk

14.11.1991(33) 186cm 73Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
35
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14