FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Carrasco

24.9.1987(37) 173cm 71Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM40
RM61
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17