FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Sanchez

4.5.1988(36) 177cm 77Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM64
RM62
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11