FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Altobelli

18.3.1993(31) 188cm 83Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
46
Khéo léo
39
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17