FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Cabrera

18.3.1992(32) 168cm 65Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM60
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13