FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Crivello

14.9.1991(33) 180cm 76Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM57
RM51
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
20
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14