FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Paganini

8.6.1993(31) 177cm 70Kg
ST54
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM59
CDM44
RM61
RB42
RWB47
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
33
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
15
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
31
Sút xa
66
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12