FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Gori

4.2.1993(31) 177cm 76Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM57
RB57
RWB57
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10