FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Thrane

4.9.1993(31) 191cm 79Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM42
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17