FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Borsting

13.2.1995(29) 183cm 74Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM58
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12