FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joan Jordan

6.7.1994(29) 184cm 74Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM62
RM64
RB60
RWB62
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14