FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Moneta

13.5.1994(30) 172cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM50
RM56
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12