FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Wieteska

11.2.1997(27) 187cm 77Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM50
RM39
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12