FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Swiderski

23.1.1997(27) 184cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM41
RM53
RB39
RWB42
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12