FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Matynia

4.11.1995(29) 181cm 70Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM53
RM51
RB58
RWB57
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13