FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Dunne

12.9.1995(28) 178cm 73Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM47
RM46
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13