FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Neves

13.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM68
RM67
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15