FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Williams

8.12.1996(27) 178cm 66Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM56
RM56
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14