FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Ajer

17.4.1998(26) 196cm 84Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM61
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15