FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Zentner

28.10.1994(30) 194cm 96Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM25
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
70
Thể lực
28
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
30
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62