FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Boyle

1.9.1995(29) 191cm 84Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM50
RM40
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
34
Giữ bóng
37
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12