FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Barbieri

29.11.1990(33) 163cm 64Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM43
RM61
RB44
RWB47
CB35
SW36
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21