FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivaylo Chochev

18.2.1993(31) 190cm 80Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM62
RM62
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17