FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Hafez

12.3.1996(28) 175cm 73Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
24
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
23
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12