FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Barbet

10.5.1993(31) 187cm 81Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM64
RM57
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
75
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18