FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Iglesias

17.1.1993(31) 187cm 80Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK23
Sức mạnh
82
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
12
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21