FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Aguirre

17.10.1990(34) 174cm 62Kg
ST53
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM52
RM61
RB54
RWB56
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11