FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Henao

3.12.1988(35) 187cm 85Kg
ST49
RW42
CF44
RF44
CAM42
CM46
CDM57
RM42
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
63
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
76
Penalty
71
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15