FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Vickers

1.12.1995(28) 183cm 72Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
54