FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Agazzi

2.6.1993(31) 173cm 70Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM52
RM52
RB49
RWB50
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12