FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Martinez

31.1.1990(34) 176cm 77Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15