FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewie Coyle

15.10.1995(29) 173cm 67Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
37
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16