FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Denton

6.9.1995(29) 175cm 66Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM53
RM55
RB56
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12