FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nolan Mbemba

19.2.1995(29) 182cm 77Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM56
RM59
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12