FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel Atangana

9.9.1989(35) 187cm 72Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB59
RWB58
CB59
SW60
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19