FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalvin Phillips

2.12.1995(28) 177cm 72Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM62
RM59
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19