FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Simoes

16.12.1989(34) 177cm 74Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM65
RM67
RB66
RWB66
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10